Kết quả tốt nghiệp năm 2011
1. Tốt nghiệp đợt tháng 11
Quyết định số 1312/ĐT ngày 07/11/2011, đại học, cao đẳng chính quy xem chi tiết tại đây
2. Tốt nghiệp đợt tháng 10
+ Quyết định số 1125/ĐT ngày 25/10/2011, hệ hoàn chỉnh đại học chính quy xem chi tiết tại đây
+ Quyết định số 1123/ĐT ngày 25/10/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây)
3. Tốt nghiệp đợt tháng 8
+ Quyết định số 808/ĐT ngày 15/8/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây
4. Tốt nghiệp đợt tháng 7
+ Quyết định số 779/ĐT ngày 28/7/2011, hệ hoàn chỉnh đại học chính quy xem chi tiết tại đây
+ Quyết định số 777/ĐT ngày 28/7/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây
5. Tốt nghiệp đợt tháng 5
+ Quyết định số 477/ĐT ngày 04/5/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây
+ Quyết định số 476/ĐT ngày 04/5/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây
6. Tốt nghiệp đợt tháng 4
+ Quyết định số 375/ĐT ngày 20/4/2011, đại học văn Bằng 2 chính quy ngành Kinh tế vận tải biển cụ thể như sau:
STT |
MSSV |
Họ và tên |
NTNS |
Giới tính |
Xếp hạng tốt nghiệp |
Lớp |
|
1. |
KT06B2004 |
Đoàn Anh |
Dũng |
08/10/80 |
Nam |
Trung bình |
KT06B2 |
2. |
KT07B2010 |
Đỗ Hoàng |
Nam |
10/02/80 |
Nam |
Trung bình |
KT07B2 |
3. |
KT07B2002 |
Nguyễn Văn |
Cương |
02/05/80 |
Nam |
Trung bình |
KT07B2 |
+ Quyết định số 376/ĐT ngày 20/4/2011, hệ hoàn chỉnh đại học chính quy xem chi tiết tại đây
+ Quyết định số 374/ĐT ngày 20/4/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây
7. Tốt nghiệp đợt tháng 01
+ Quyết định số 98/ĐT ngày 26/01/2011, hệ hoàn chỉnh đại học chính quy xem chi tiết tại đây
+ Quyết định số 99/ĐT ngày 26/01/2011, đại học văn Bằng 2 chính quy ngành Kinh tế vận tải biển cụ thể như sau:
STT |
MSSV |
Họ và tên |
NTNS |
Giới tính |
Xếp hạng tốt nghiệp |
Lớp |
1. |
KT07B2003 |
Lê Văn Hân |
14/08/79 |
Nam |
Trung bình |
KT07B2 |
+ Quyết định số 96/ĐT ngày 26/01/2011, đại học, cao đẳng xem chi tiết tại đây.
------------------------------
TÌM KIẾM
THÔNG BÁO MỚI
LIÊN KẾT KHÁC
THỜI GIAN DẠY-HỌC
- Good morning !
- Tiết 1: 07h00 - 07h50
- Tiết 2: 07h50 - 08h40
: 08h40 - 08h55
- Tiết 3: 08h55 - 09h45
- Tiết 4: 09h45 - 10h35
- Tiết 5: 10h35 - 11h25
: 11h25 - 12h30
- Tiết 6: 12h30 - 13h20
- Tiết 7: 13h20 - 14h10
: 14h10 - 14h25
- Tiết 8: 14h25 - 15h15
- Tiết 9: 15h15 - 16h05
- Tiết 10: 16h05 - 16h55
- Good everning !
- Tiết 11: 17h50 - 18h35
- Tiết 12: 18h35 - 19h20
: 19h20 - 19h30
- Tiết 13: 19h30 - 20h15
- Tiết 14: 20h15 - 21h00
- Good night !
THỐNG KÊ
000037
Số lượt truy cập
8224886