(Công khai theo Thông tư số 19/2015/TT-BGDĐT ngày 08/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT
và Quyết định số 872/QĐ-ĐHGTVT ngày 10/11/2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học GTVT TP. HCM)
STT |
Trình độ/Chương trình đào tạo, bồi dưỡng |
Nhập học, tham gia |
Tốt nghiệp |
Số lượng phôi |
Ghi chú |
||||
VBCC in/mua nhập vào |
VBCC đã sử dụng |
VBCC đã cấp |
VBCC hỏng, thu hồi |
||||||
1 |
Tiến sĩ |
25 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Thạc sĩ |
252 |
162 |
165 |
500 |
166 |
165 |
1 |
|
3 |
Đại học (UT) |
|
|
|
5.000 |
|
2.022 |
23 |
|
Chính quy |
2.670 |
2.693 |
1.669 |
|
1.688 |
1.669 |
19 |
|
|
Vừa làm vừa học |
400 |
147 |
353 |
|
357 |
353 |
4 |
UT 245 |
|
4 |
Cao đẳng |
0 |
0 |
149 |
0 |
212 |
149 |
63 |
|
5 |
Giáo dục Quốc phòng An ninh |
– |
– |
1.662 |
1.761 |
1.664 |
1.662 |
2 |
|
6 |
Công nghệ Thông tin cơ bản |
– |
2.623 |
2.524 |
4.000 |
2.563 |
2.524 |
39 |
3.825 |
7 |
Công nghệ Thông tin nâng cao |
– | 1.078 | 1.018 | 1.000 |
1.048 |
1.018 |
30 |
1.795 |
VBCC: văn bằng chứng chỉ