(Công khai theo Thông tư số 19/2015/TT-BGDĐT ngày 08/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT
và Quyết định số 872/QĐ-ĐHGTVT ngày 10/11/2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học GTVT TP. HCM)
STT |
Trình độ/Chương trình đào tạo, bồi dưỡng |
Nhập học, tham gia |
Tốt nghiệp |
Số lượng phôi |
Ghi chú |
||||
VBCC in/mua nhập vào |
VBCC đã sử dụng |
VBCC đã cấp |
VBCC hỏng, thu hồi |
||||||
1 |
Tiến sĩ |
30 |
9 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
Thạc sĩ |
259 |
200 |
250 |
500 |
262 |
250 |
12 |
|
3 |
Đại học (UT) |
|
|
|
3.200 |
|
|
18 |
|
Chính quy |
2.670 |
2.618 |
1.522 |
|
1.540 |
1.522 |
18 |
|
|
Vừa làm vừa học |
750 |
324 |
425 |
|
|
425 |
|
|
|
4 |
Cao đẳng |
0 |
0 |
150 |
|
154 |
150 |
4 |
|
5 |
Giáo dục Quốc phòng An ninh |
– |
– |
1.401 |
1.276 |
1.403 |
1.401 |
2 |
cũ 196 |
6 |
Công nghệ Thông tin cơ bản |
– |
653 |
609 |
3.000 |
612 |
609 |
3 |
2.388 |
7 |
Công nghệ Thông tin nâng cao |
– | 182 | 157 | 2.000 | 157 |
157 |
0 |
1.843 |
VBCC: văn bằng chứng chỉ