DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

(Kèm theo Quyết định số: 260/ ĐT  ngày  27 tháng 04 năm 2009)

 

I.HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY:

NGÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

MT01044

Nguyễn Xuân

Kỳ

27/12/82

Nam

TB

121

  1.  

MT00016

Phan Văn

Huân

21/05/81

Nam

TB

121

  1.  

MT01066

Vũ Hồng

Phát

06/01/80

Nam

TB

221

  1.  

MT03014

Phạm Ngọc

Doanh

18/03/84

Nam

TBK

MT03A

  1.  

MT03091

Phan Trọng

Thái

10/10/84

Nam

TB

MT03B

  1.  

MT04006

Nguyễn Trọng

Cường

27/09/83

Nam

Khá

MT04A

  1.  

MT04031

Châu Thanh

Hiếu

17/10/86

Nam

Khá

MT04A

  1.  

MT04027

Hồ Phi

Hùng

24/11/85

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04058

Nguyễn Duy

Tân

15/06/86

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04076

Trần Quốc

Tuấn

23/08/84

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04035

Lê Đức

Hoan

16/10/86

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04078

Nguyễn Thành

Vang

10/08/86

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04012

Lê Minh

Dũng

28/11/85

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04026

Vũ Long

Hải

29/11/86

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04055

Hồ Lương

Sáng

14/07/84

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04023

Nguyễn Quốc

Hào

06/11/85

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT04064

Nguyễn Đức

Thắng

04/02/85

Nam

TBK

MT04A

  1.  

MT03007

Nguyễn Minh

Châu

20/06/81

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04002

Đào Huy

Biên

11/11/85

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04004

Nguyễn Hữu

Cường

24/04/87

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04008

Lê Văn

Dương

25/07/85

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04013

Lê Việt

Dũng

10/08/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04028

Nguyễn Thanh

Hùng

16/11/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04030

Mai Văn

Hiền

16/10/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04036

Nguyễn Công

Huân

07/06/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04043

Nguyễn Ngọc

Lân

20/09/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04046

Giản Mạnh

Linh

06/08/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04048

Nguyễn Văn

Mạnh

28/03/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04050

Nguyễn Tuấn

Nghĩa

23/10/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04061

Trần Phạm Quang

Thông

24/08/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04065

Phan Sỹ

Thắng

27/04/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04068

Bùi Quang

Tiến

02/10/85

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04073

Huỳnh Thanh

Tĩnh

29/02/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04074

Lê Duy

Trinh

04/04/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04077

Đào Xuân

Tuyên

19/10/84

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04081

Phan Minh

18/10/85

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04159

Nguyễn Hùng

Cường

03/12/86

Nam

TB

MT04A

  1.  

MT04085

Lê Vũ Tuấn

Anh

15/10/85

Nam

Khá

MT04B

  1.  

MT04102

Nguyễn Đình

Duy

27/09/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04101

Đặng Tuấn

Duy

03/01/84

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04122

Phạm Đức Hoàng

Long

25/07/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04087

Bùi Thanh

Bình

22/10/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04141

Trần Mạnh

Tưởng

11/06/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04143

Nguyễn Khắc

Thành

26/12/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT04149

Nguyễn Văn

Triệu

05/09/86

Nam

TBK

MT04B

  1.  

MT02016

Đặng Văn

Định

05/01/84

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT02018

Nguyễn Trọng

Hiếu

06/01/84

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT03092

Lê Văn

Thanh

24/04/85

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04089

Vũ Lê

Bảo

01/01/85

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04090

Trịnh Văn

Công

05/08/85

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04114

Nguyễn Công

Huân

23/03/86

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04115

Trần Quốc

Vương

26/02/83

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04124

Đặng Nhật

Minh

11/06/85

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04125

Nguyễn Hồng

Minh

06/09/84

Nam

TB

MT04B

  1.  

MT04128

Nguyễn Thành

Nhân

18/11/83

Nam

TB

MT04B

 

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

CN04076

Lê Đức

13/10/86

Nam

TBK

CN04

 

NGÀNH ĐIỆN TỰ ĐỘNG TÀU THỦY

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

DT04051

Nguyễn Bảo

Trung

12/08/86

Nam

Giỏi

DT04

  1.  

DT04060

Trương Hoàng

Việt

30/01/86

Nam

Khá

DT04

  1.  

DT04017

Trần Thanh

Hải

05/05/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04023

Võ Duy

Hiếu

21/02/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04025

Ngô Văn

Hòa

05/09/84

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04026

Nguyễn Đăng

Khoa

16/01/86

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04029

Phan Tiến

Lực

24/03/86

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04035

Trần Anh

Phước

10/11/84

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04039

Trần Minh

Tân

22/03/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04041

Trần Quốc

Thành

19/12/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04061

Nguyễn Thế

24/07/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04062

Trịnh Minh

13/07/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT03069

Trần Văn

Thái

10/11/85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT03081

Hồ Việt

Văn

29/06/84

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT03009

Nguyễn Quốc

Cường

21/05/84

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04050

Trần Quang

Toản

04/04/86

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT03077

Hoàng Anh

Tuấn

/ /85

Nam

TBK

DT04

  1.  

DT04046

Trần Ngọc

Tiên

18/08/84

Nam

TB

DT04

  1.  

DT03012

Nguyễn Văn

Dũng

02/12/84

Nam

TB

DT04

  1.  

DT04020

Nguyễn Ánh

Hồng

03/08/85

Nam

TB

DT04

 

NGÀNH ĐIỆN TƯ VIỄN THÔNG

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

DV03006

Hà Minh

Biên

20/05/85

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV03020

Nguyễn Văn

Hiên

25/10/85

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV03026

Vũ Đức

Huân

01/03/85

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV03059

Đặng Ngọc

Thuận

16/06/84

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV03063

Nguyễn Ngọc

Tín

20/08/84

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV02004

Trần Sơn

Anh

10/04/83

Nam

TB

DV03

  1.  

DV02042

Phan Minh Quốc

Khanh

01/10/84

Nam

TBK

DV03

  1.  

DV02058

Nguyễn Cao

Nguyên

01/08/84

Nam

TBK

242

  1.  

DV02044

Phạm Đăng

Khoa

07/12/84

Nam

Khá

242

  1.  

DV02011

Nghi Quốc

Diệp

19/06/84

Nam

TBK

241

 

NGÀNH KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

KT04044

Nguyễn Đăng Quang

Huy

06/12/85

Nam

Khá

KT04

  1.  

KT04016

Đặng Thị Ngọc

Dung

25/12/85

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04020

Lê Văn

Điệp

05/12/84

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04045

Đinh Thị Thu

Huyền

20/08/85

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04051

Vũ Thị

Lan

04/10/86

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04063

Hồ Phương

Ngọc

16/06/86

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04076

Lương Ngọc

Quỳnh

11/03/86

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04081

Nguyễn Duy

Tân

09/02/84

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04094

Nguyễn Thị Phương

Thuý

27/03/86

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04095

Nguyễn Hữu

Tùng

15/11/85

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04102

Lâm Ngọc

Trinh

29/11/85

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04103

Nguyễn Thị Phương

Trinh

05/02/85

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04105

Đỗ Thành

Trung

10/08/85

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04110

Ngô Anh

Tuấn

13/02/86

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04111

Nguyễn Minh

Tuấn

15/07/85

Nam

TBK

KT04

  1.  

HH04115

Ngô Trọng

Hiếu

12/08/86

Nam

TBK

KT04

  1.  

KT04093

Bùi Thị Bích

Thuỷ

21/06/86

Nữ

TBK

KT04

  1.  

KT04002

Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh

26/10/86

Nam

TB

KT04

  1.  

KT04010

Nguyễn Mạnh

Cường

14/07/86

Nam

TB

KT04

  1.  

KT04017

Nguyễn

Duy

02/03/86

Nam

TB

KT04

  1.  

KT04018

Nguyễn Đức

Duy

06/11/85

Nam

TB

KT04

  1.  

KT04092

Phan Đình

Thuận

20/11/83

Nam

TB

KT04

NGÀNH KINH TẾ XÂY DỰNG

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

KX04085

Trần Lê Hoàng

Việt

15/08/86

Nam

TB

KX04

  1.  

KX04079

Trần Quốc

Tuấn

01/11/84

Nam

TBK

KX04

  1.  

KX04041

Nguyễn  Tường

Mão

20/03/86

Nam

TBK

KX04

  1.  

KX03048

Mai Trọng

Tâm

12/07/84

Nam

TBK

KX04

 

NGÀNH THIẾT KẾ THÂN TÀU THỦY

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

VT01049

Trần  Anh

Tuấn

26/11/82

Nam

TBK

171

  1.  

VT01041

Phạm Xuân

Thành

23/02/80

Nam

TB

VT02

  1.  

VT02038

Nguyễn Thành

Trung

22/06/84

Nam

TB

VT02

  1.  

VT03057

Nguyễn Mạnh

Tiến

05/03/84

Nam

TBK

VT03

  1.  

VT02022

Trương Phước

Nhựt

15/06/83

Nam

TB

VT03

  1.  

VT03058

Hồ Quốc

Tĩnh

03/02/81

Nam

TB

VT03

  1.  

VT04050

Huỳnh Văn Hoài

Thuận

05/11/85

Nam

Khá

VT04

  1.  

VT04059

Lê Thu

Trang

25/06/85

Nữ

Khá

VT04

  1.  

VT04002

Nguyễn Nhật

Bằng

13/02/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04005

Lê Văn

Cường

11/07/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04012

Bùi Xuân

Dũng

04/01/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04015

Trương Thanh

Đại

22/08/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04016

Lê Ngọc

Đồng

10/05/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04017

Chế Danh

Đấy

27/08/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04020

Lê Phúc

Hậu

26/10/82

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04022

Nguyễn Quang

Hưng

30/08/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04023

Vương Đăng

Hoàng

05/01/82

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04024

Lê Thị

Hoa

23/02/85

Nữ

TBK

VT04

  1.  

VT04025

Nguyễn Quang

Huy

07/01/83

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04027

Lưu Văn

Khương

22/11/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04028

Nguyễn Thanh

Khiêm

28/08/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04029

Nguyễn Anh

Khoa

27/08/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04030

Nguyễn Quốc

Lai

27/11/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04031

Nguyễn

Liêm

10/01/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04034

Kiều Hồng

Nam

14/11/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04038

Tôn Thanh

Nhàn

15/05/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04042

Phan Văn

Phùng

28/03/84

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04043

Nguyễn Hữu

Phúc

14/09/84

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04044

Nguyễn Việt

Quang

21/11/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04047

Lê Trung

Tấn

16/09/81

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04048

Nguyễn Đình

Thiện

29/04/84

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04049

Phạm Quang

Thủ

07/07/86

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04054

Trần Quyết

Tiến

18/12/85

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04055

Trịnh Văn

Tiến

03/03/84

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT04061

Nguyễn Quang Anh

Tuấn

01/01/87

Nam

TBK

VT04

  1.  

VT03062

Đinh Văn

Trường

02/03/82

Nam

TB

VT04

  1.  

VT04036

Vũ Giang

Nam

21/05/86

Nam

TB

VT04

  1.  

VT04041

Vũ Hoàng

Phương

24/09/85

Nam

TB

VT04

  1.  

VT04066

Lê Hoàng

12/09/84

Nam

TB

VT04

 

NGÀNH CƠ GIỚI HÓA XẾP DỠ

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

XD04012

Lê Minh

Chánh

23/03/85

Nam

Khá

XD04

  1.  

XD04014

Nguyễn Văn

Cửu

12/04/86

Nam

Khá

XD04

  1.  

XD04025

Đoàn Văn

Hiếu

19/05/85

Nam

Khá

XD04

  1.  

XD04051

Huỳnh Lê

Tùng

   / /84

Nam

Khá

XD04

  1.  

XD04055

Ngô Thái

Toàn

04/10/85

Nam

Khá

XD04

  1.  

XD04001

Trương Vũ

An

12/09/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04008

Võ Đình Quốc

Bảo

02/08/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04016

Đặng Quốc

Dũng

17/01/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04018

Trần Anh

Đức

05/10/84

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04024

Trần Thị Thu

Hiền

10/08/86

Nữ

TBK

XD04

  1.  

XD04029

Nguyễn Trọng

Hoàng

10/09/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04030

Hoàng Mạnh

Khánh

06/09/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04036

Bùi Thanh Hữu

Lộc

20/06/83

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04039

Lê Quang

Lực

05/05/83

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04044

Trần Đại

Nghĩa

04/02/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04045

Bùi Văn

Pháp

08/09/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04046

Phạm Ngọc

Phước

26/07/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04047

Nguyễn Mạnh

Sơn

05/10/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04049

Trịnh Văn

Thịnh

25/09/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04050

Đinh Hữu

Tiên

22/10/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04052

Ngô Thanh

Tùng

06/03/86

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04054

Nguyễn Văn

Tiệp

   / /84

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04060

Châu Quang

Trung

30/12/84

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04061

Nguyễn Thành

Trung

15/10/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04062

Nguyễn Minh

Trí

01/09/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04069

Vũ Văn

Việt

15/05/84

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04070

Huỳnh Hạ

23/05/85

Nam

TBK

XD04

  1.  

XD04007

Vũ Hoàng

Anh

28/09/86

Nam

TB

XD04

  1.  

XD04009

Ngô Quốc

Cường

04/05/85

Nam

TB

XD04

  1.  

XD04026

Dương Ngọc

Hiếu

04/01/85

Nam

TB

XD04

  1.  

XD04033

Nguyễn Xuân

Kiên

09/11/85

Nam

TB

XD04

  1.  

XD04043

Đặng Quốc

Ngọc

10/07/85

Nam

TB

XD04

  1.  

XD04066

Từ Anh

Tuấn

16/03/85

Nam

TB

XD04

  1.  

XD02012

Hoàng Tiến

Đạt

19/10/80

Nam

TB

XD04

  1.  

XD03033

Huỳnh Tuấn

Ngọc

31/01/83

Nam

TB

XD03

 

NGÀNH MÁY XÂY DỰNG

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

MX04026

Cù Phước

Hòa

01/07/86

Nam

Khá

MX04

  1.  

MX04045

Nguyễn Đồng

Phú

  / /86

Nam

Khá

MX04

  1.  

MX03064

Lê Minh

Vương

20/08/82

Nam

Khá

MX04

  1.  

MX04006

Lê Thanh

Cảnh

15/06/84

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04007

Nguyễn Hùng

Cường

02/03/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04008

Nguyễn Việt

Cường

24/09/83

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04012

Dương Quốc

Chiến

12/05/82

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04013

Nguyễn Nam

Dương

19/02/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04015

Nguyễn Đức

Đô

28/04/82

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04016

Trần Văn

Đình

08/01/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04017

Phan Thanh

Giản

17/04/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04022

Đinh Ngọc

Hiếu

27/02/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04023

Lê Trung

Hợp

20/04/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04024

Trịnh Văn

Hợp

12/11/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04025

Phạm Văn

Hưng

06/08/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04032

Nguyễn Bá

Kiến

18/05/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04035

Nguyễn Trọng

Lợi

04/02/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04036

Ngô Minh

Long

06/07/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04043

Trần Đình

Nhân

03/11/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04046

Trần Văn

Phúc

20/02/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04047

Trần Thanh

Phong

13/05/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04048

Bùi Văn

Quang

16/08/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04049

Dương Trọng

Quang

04/05/83

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04050

Trần Văn

Quý

20/12/84

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04051

Hoàng Văn

Quyền

15/07/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04053

Doãn Thanh

Tình

19/12/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04055

Nguyễn Trọng

Tấn

27/09/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04058

Trần Văn

Thành

14/02/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04062

Bùi Tiến

Tùng

31/10/83

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04063

Trần Thanh

Tùng

28/03/84

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04065

Nguyễn Thành

Trai

28/02/86

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04068

Trương Hoài

Trung

10/12/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04069

Mai Thế

Tuấn

03/04/82

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04072

Nguyễn

Tựu

02/04/85

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04073

Phạm Văn

Văn

10/09/83

Nam

TBK

MX04

  1.  

MX04027

Cao Bá

Hoàng

06/10/85

Nam

TB

MX04

  1.  

MX04037

Lại Tiến

Lực

   / /86

Nam

TB

MX04

  1.  

MX04038

Nguyễn Thanh

Nam

04/02/84

Nam

TB

MX04

  1.  

MX04056

Bùi Đình

Thái

05/01/81

Nam

TB

MX04

  1.  

MX04061

Nguyễn Tiến

Thắng

26/05/86

Nam

TB

MX04

  1.  

MX04066

Phạm Quang

Trực

01/12/86

Nam

TB

MX04

  1.  

MX03005

Nguyễn Văn

Chí

   / /85

Nam

TB

MX04

  1.  

MX03030

Nguyễn Văn

Mới

14/10/83

Nam

TB

MX04

  1.  

MX03045

Phạm Vương

Thông

10/03/84

Nam

TB

MX04

 

NGÀNH CƠ KHÍ Ô TÔ

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

CO04001

Ngô Ngọc

An

15/08/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04008

Nguyễn Tấn

Dũng

02/04/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04019

Hoàng Văn

Hùng

02/03/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04021

Trương Đức

Hiển

16/11/85

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04033

Huỳnh Minh

Mẫn

04/05/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04039

Huỳnh Tấn

Phương

09/06/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04041

Hoàng Trọng

Quân

18/06/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04047

Nguyễn Văn

Sang

29/01/85

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04048

Hồ Văn

Sử

13/07/84

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04051

Phạm Hùng

Thái

12/09/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04058

Nguyễn Công

Thưởng

17/08/83

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04072

Đinh Quốc

Tuấn

25/06/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04076

Ngô Chí

Tuyến

06/11/86

Nam

Khá

CO04

  1.  

CO04005

Lê Viết

Cao

11/09/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04009

Phạm Văn

Dũng

17/05/83

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04012

Trần Văn

Đăng

09/02/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04020

Đào Minh

Hiển

04/03/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04027

Huỳnh Công

Khanh

20/06/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04028

Phan Ngọc

Lâm

14/03/82

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04029

Trịnh Tiến

Lâm

17/07/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04031

Phan Hoàng

Lam

02/03/84

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04034

Trần Ngọc

Minh

06/10/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04036

Nguyễn Thanh

Nghị

08/01/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04040

Trần Xuân

Phong

15/12/82

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04042

Nguyễn Minh

Quân

02/09/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04043

Nguyễn Duy

Quang

09/07/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04046

Bùi Văn

Sơn

02/08/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04052

Dương Minh

Thành

02/08/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04054

Nguyễn Thanh

Thảo

13/01/84

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04056

Nguyễn Minh

Thắng

27/07/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04059

Nguyễn Ý Thành

Thi

10/09/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04060

Nguyễn Hoàng

Thiên

01/02/84

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04061

Trần Tử

Thiện

20/12/87

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04063

Võ Thành

Thiện

01/01/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04064

Lê Hùng

Thịnh

10/02/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04067

Nguyễn Bá

Tùng

16/10/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04068

Lý Phước

Toàn

22/10/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04069

Lương Ngọc

Trà

01/02/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04070

Trần Minh

Trung

27/03/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04071

Lương Mạnh

Trí

01/04/86

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04074

Nguyễn Anh

Tuấn

28/09/85

Nam

TBK

CO04

  1.  

CO04011

Tạ Minh

Đăng

12/02/85

Nam

TB

CO04

  1.  

CO04053

Nguyễn Trung

Thành

30/09/86

Nam

TB

CO04

  1.  

CO03013

Trần Thanh

Dân

11/02/85

Nam

TB

CO04

  1.  

CO03012

Nguyễn Quốc

Cường

19/05/85

Nam

TB

CO03

  1.  

CO03015

Nguyễn Văn

Dự

12/02/84

Nam

TBK

CO03

 

II. HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY:

 

NGÀNH ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

        1  

HHC04007

Hoàng Văn

Hùng

15/11/85

Nam

TB

HH05c

 

NGÀNH KHAI THÁC MÁY TÀU THỦY

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

MTC05012

Đinh Đức

Hiếu

27/08/86

Nam

TB

MT05c

  1.  

MTC05025

Thái Quý

Nhân

10/10/86

Nam

TB

MT05c

  1.  

MTC04007

Phạm Duy

Cường

20/05/86

Nam

TBK

MT04c

 

NGÀNH KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

KTC05021

Phùng Văn

Em

20/10/86

Nam

TBK

KT05c

  1.  

KTC05040

Trần Anh

Huy

08/07/85

Nam

TBK

KT05c

  1.  

KTC05011

Nguyễn Đình

Chinh

16/08/86

Nam

TB

KT05c

  1.  

KTC05044

Lâm

03/10/83

Nam

TB

KT05c

  1.  

KTC05061

Lê Quốc

Thắng

11/09/85

Nam

TB

KT05c

NGÀNH CƠ KHÍ Ô TÔ

Stt

MSSV

Họ và tên

NTNS

GT

XHTN

Lớp

  1.  

CKC05001

Nguyễn Văn

Ất

19/06/84

Nam

TBK

CK05C

  1.  

CKC05026

Phạm Văn

Hải

07/11/86

Nam

TBK

CK05C

  1.  

CKC05043

Nguyễn Đức

Minh

28/12/86

Nam

TBK

CK05C

  1.  

CKC05061

Đậu Khắc

Trường

08/04/87

Nam

TBK

CK05C

  1.  

CKC05063

Phan Duy

Trinh

16/03/87

Nam

TBK

CK05C

  1.  

CKC05022

Lê Thanh

04/01/87

Nam

TB

CK05C

  1.  

CKC05024

Hồ Trung

Hải

17/07/86

Nam

TB

CK05C

  1.  

CKC05038

Trần Văn

Lợi

03/08/85

Nam

TB

CK05C

  1.  

CKC05056

Trương Quốc

Thịnh

19/09/86

Nam

TB

CK05C

  1.  

CKC04030

Nguyễn Trường

Sơn

20/09/85

Nam

TB

CK05C

 

 

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

TS. Nguyễn Văn Thư